🌟 고사를 지내다
🗣️ 고사를 지내다 @ Ví dụ cụ thể
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)